Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tương lai
[tương lai]
|
potential; prospective; future; to-be
The husband-to-be/father-to-be
future
In the near/distant future
We cannot change the past. What we can change is the future
Think of the future!; Look ahead to the future!
The future is ours
To make provision for somebody
Từ điển Việt - Việt
tương lai
|
danh từ
thời gian sau này; thời gian sẽ tới
tương lai, nơi đó sẽ là khu công nghiệp;
căn cứ hiện tại mà đoán tương lai
hoàn cảnh, đời sống sau này
lo lắng cho tương lai các con